Stéphane DARBION
83
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th11 2011)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
22 Th03 1984
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,12 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 28 | 15 | 7 | 7,03 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | ES Troyes AC | 2.6M | Stéphane DARBION |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |