Érik LAMELA
88
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
4 Th03 1992
Ngày sinh
2.7M
Giá
2,730,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,89 | 0 | 1 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 3 (0) | 4 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,38 | 1 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 35 (0) | 18 | 6 | 5 | 7,77 | 6 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 11 | 7 | 7,56 | 0 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 2 | 6,82 | 4 | 0 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,96 | 3 | 1 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 88 | 61 | 33 | 7,27 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | San Lorenzo | Manchester United | 20.6M | Érik LAMELA |
13 | 11 Th11 2014 | Boca Juniors | San Lorenzo | 20.0M | Érik LAMELA |
13 | 27 Th08 2014 | AS Roma | Boca Juniors | 19.0M | Érik LAMELA |
10 | 17 Th04 2013 | River Plate | AS Roma | 19.4M | Érik LAMELA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
20 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
13 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
6 Th09 2013 | 90 | 91 | 1 |
20 Th12 2012 | 88 | 90 | 2 |
4 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
13 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
1 Th07 2011 | 84 | 86 | 2 |
25 Th01 2011 | 75 | 84 | 9 |
15 Th09 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |