Marcos ROJO
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
20 Th03 1990
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,040,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 2 | 4 | 7,16 | 1 | 1 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 2 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 14 | 17 | 6 | 6,88 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Aston Villa | Arsenal de Sarandí | 11.8M | Marcos ROJO |
13 | 23 Th11 2014 | Vélez Sársfield | Aston Villa | 8.8M | Marcos ROJO |
13 | 24 Th08 2014 | Sporting CP | Vélez Sársfield | 9.1M | Marcos ROJO |
8 | 23 Th10 2012 | Estudiantes de LP | Sporting CP | 7.8M | Marcos ROJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
19 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
30 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
23 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
14 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
21 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
14 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 83 | 86 | 3 |
11 Th09 2010 | 80 | 83 | 3 |
27 Th02 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |