Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Facundo FERREYRA

Facundo FERREYRA Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Sarmiento)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

14 Th03 1991

Ngày sinh

386k

Giá

386,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0)0007,3300
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0107,3300
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 1 0 18,000 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 4 6 07,331 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 1 1 19,000 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
10 Banfield Hạng 1 23 (0) 10 10 37,615 0
9 Banfield Hạng 1 30 (0) 12 6 37,202 0
8 Banfield Hạng 1 34 (0) 9 7 47,295 0
7 Banfield Hạng 1 32 (0) 6 9 57,192 0
6 Banfield Hạng 1 33 (0) 6 8 26,611 0
5 Banfield Bảng F 2 (0) 0 1 05,501 0
5 Banfield Hạng 1 26 (0) 2 2 06,354 0
4 Banfield Hạng 1 32 (0) 10 5 26,661 0
3 Banfield Hạng 2 26 (0) 7 3 05,963 0
1 Banfield Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu257 (0)6959216,91250

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013BanfieldShakhtar Donetsk9.4MFacundo FERREYRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th07 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th07 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th02 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
7 Th07 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----