Facundo FERREYRA
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th03 1991
Ngày sinh
386k
Giá
386,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,61 | 5 | 0 |
9 | Banfield | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,20 | 2 | 0 |
8 | Banfield | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,29 | 5 | 0 |
7 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 5 | 7,19 | 2 | 0 |
6 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,61 | 1 | 0 |
5 | Banfield | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Banfield | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
4 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 2 | 6,66 | 1 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 69 | 59 | 21 | 6,91 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Banfield | Shakhtar Donetsk | 9.4M | Facundo FERREYRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2023 | 83 | 82 | 1 |
16 Th08 2022 | 85 | 83 | 2 |
22 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
25 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
29 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
26 Th04 2018 | 87 | 88 | 1 |
16 Th07 2013 | 86 | 87 | 1 |
7 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
13 Th07 2012 | 83 | 85 | 2 |
1 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
7 Th07 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |