David LERAY
76
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th03 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Angers SCO | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
8 | Angers SCO | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
7 | Angers SCO | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
6 | Angers SCO | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
5 | Angers SCO | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,45 | 5 | 0 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,32 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,97 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | RC Strasbourg Alsace | Angers SCO | 2.1M | David LERAY |
14 | 24 Th01 2015 | Angers SCO | RC Strasbourg Alsace | 1.9M | David LERAY |
13 | 7 Th11 2014 | FC Metz | Angers SCO | 1.4M | David LERAY |
13 | 20 Th08 2014 | Nîmes Olympique | FC Metz | 2.1M | David LERAY |
13 | 13 Th08 2014 | Angers SCO | Nîmes Olympique | 1.3M | David LERAY |
13 | 5 Th08 2014 | SM Caen | Angers SCO | 1.6M | David LERAY |
12 | 16 Th03 2014 | Angers SCO | SM Caen | 1.4M | David LERAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2015 | 80 | 76 | 4 |
5 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
21 Th10 2010 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |