Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jason KOUMAS

Player retiring at the end of the season.
Jason KOUMAS Photo
Tranmere Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tranmere Rovers)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th06 2014)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

44

Tuổi

25 Th09 1979

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-4-6-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tranmere Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 34 (0)9426,5602
15 Tranmere Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 10 (0)1106,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 34 (0) 9 4 26,560 2
14 Tranmere Rovers Hạng 4 17 (0) 3 2 06,592 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 34 (0) 10 4 16,714 1
12 Tranmere Rovers Hạng 4 30 (0) 8 16 17,131 1
11 Tranmere Rovers Hạng 3 32 (0) 4 4 16,471 1
10 Tranmere Rovers Hạng 3 6 (0) 3 2 06,502 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
5 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Wigan Athletic Hạng 2 12 (0) 4 2 06,670 0
2 Wigan Athletic Hạng 1 23 (0) 4 4 16,222 0
1 Wigan Athletic Hạng 1 19 (0) 4 4 16,210 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu215 (0)514376,61127

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th08 2013KhôngTranmere Rovers1.6MJason KOUMAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20148077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th04 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----