Jason KOUMAS
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
25 Th09 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,56 | 0 | 2 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,56 | 0 | 2 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 34 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,71 | 4 | 1 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 8 | 16 | 1 | 7,13 | 1 | 1 |
11 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,47 | 1 | 1 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,22 | 2 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,21 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 51 | 43 | 7 | 6,61 | 12 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Không | Tranmere Rovers | 1.6M | Jason KOUMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2014 | 80 | 77 | 3 |
6 Th04 2012 | 82 | 80 | 2 |
22 Th12 2011 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 84 | 1 |
10 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |