Franck SIGNORINO
84
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
19 Th09 1981
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 1 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 38 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 17 | 11 | 0 | 6,82 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | Stade de Reims | 2.2M | Franck SIGNORINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th11 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |