Chris WOOD
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
7 Th12 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,745,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,39 | 1 | 1 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,39 | 1 | 1 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 9 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,39 | 1 | 1 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,26 | 2 | 1 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,32 | 3 | 2 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 43 | 37 | 18 | 7,39 | 13 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th04 2013 | West Bromwich Albion | Leicester City | 4.3M | Chris WOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
30 Th08 2020 | 87 | 88 | 1 |
12 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
24 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
21 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
4 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
23 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |