Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vasyl PRYIMA

Player retiring at the end of the season.
Vasyl PRYIMA Photo
Metalurh Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chornomorets Odessa)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 20 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

10 Th06 1991

Ngày sinh

70k

Giá

70,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Metalurh Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0)6316,8830
15 Metalurh Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 6 3 16,883 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 31 (0) 3 3 16,746 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 0 0 06,533 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 3 1 06,605 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 0 1 06,764 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 29 (0) 1 0 06,694 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 3 1 06,502 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 12 (0) 0 1 06,081 1
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 35 (0) 2 1 16,175 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 7 (0) 0 0 04,290 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)181136,51341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20218073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
23 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th02 20107480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----