Vasyl PRYIMA
73
Chỉ số
7 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
10 Th06 1991
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,74 | 6 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 1 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,17 | 5 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 18 | 11 | 3 | 6,51 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 80 | 73 | 7 |
23 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th04 2011 | 82 | 83 | 1 |
27 Th08 2010 | 80 | 82 | 2 |
20 Th02 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |