Anthar YAHIA
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
21 Th03 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 64 (0) | 4 | 0 | 1 | 5,77 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,54 | 2 | 1 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,32 | 4 | 2 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,14 | 6 | 1 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
2 | Bochum | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,08 | 2 | 1 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 14 | 14 | 6 | 6,44 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | AO Platanias | Angers SCO | 2.2M | Anthar YAHIA |
12 | 14 Th04 2014 | Espérance de Tunis | AO Platanias | 3.3M | Anthar YAHIA |
11 | 11 Th09 2013 | Bochum | Espérance de Tunis | 2.7M | Anthar YAHIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
15 Th03 2014 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 83 | 3 |
21 Th03 2012 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |