Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cédric VARRAULT

Player retiring at the end of the season.
Cédric VARRAULT Photo
Dijon FCO

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dijon FCO)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 26 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

30 Th01 1980

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dijon FCO Hạng 1 28 (0)0006,5740
15 Dijon FCO Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Dijon FCO Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dijon FCO Hạng 1 28 (0) 0 0 06,574 0
14 Dijon FCO Hạng 2 32 (0) 0 1 16,942 1
13 Dijon FCO Hạng 2 30 (0) 2 1 26,575 1
12 Dijon FCO Hạng 2 24 (0) 0 1 06,583 1
12 Panionios Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
11 Panionios Hạng 1 32 (0) 0 1 06,504 0
10 Panionios Hạng 1 26 (0) 1 0 07,000 0
9 Panionios Hạng 1 32 (0) 1 0 06,814 0
8 Panionios Hạng 1 34 (0) 0 1 06,443 0
7 Panionios Hạng 1 12 (0) 0 0 06,581 0
6 Panionios Hạng 1 13 (0) 0 0 06,081 0
5 Panionios Hạng 1 17 (0) 0 0 06,182 1
4 Panionios Hạng 1 25 (0) 0 0 06,284 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 28 (0) 1 0 05,613 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0) 0 2 05,633 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 2 0 05,954 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu380 (0)8736,42434

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th02 2014PanioniosDijon FCO4.4MCédric VARRAULT
326 Th09 2010AS Saint-EtiennePanionios6.7MCédric VARRAULT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20188377Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
7 Th06 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20108785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----