Gotoku SAKAI
83
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th03 1991
Ngày sinh
564k
Giá
564,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
15 | Stuttgart | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 67 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Albirex Niigata | Stuttgart | 6.7M | Gotoku SAKAI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2019 | 87 | 85 | 2 |
14 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
22 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
7 Th01 2011 | 80 | 83 | 3 |
17 Th03 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |