Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gotoku SAKAI

Gotoku SAKAI Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vissel Kobe)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

14 Th03 1991

Ngày sinh

564k

Giá

564,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,1420
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 27 (0)0006,5621
15 Stuttgart Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Stuttgart SMFA Shield 2 (0)0006,5001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 67 (0)2106,8571
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 0 0 06,562 1
14 Stuttgart Hạng 1 31 (0) 0 0 06,683 1
13 Stuttgart Hạng 1 15 (0) 0 0 06,601 0
12 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 0 0 06,903 0
11 Stuttgart Hạng 1 28 (0) 0 1 06,711 0
10 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 0 0 06,880 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)0106,71102

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Albirex NiigataStuttgart6.7MGotoku SAKAI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th08 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th03 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th01 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
17 Th03 20107480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----