John CHIBUIKE
77
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
10 Th10 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,96 | 0 | 1 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 23 | 15 | 5 | 7,11 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Rosenborg BK | Gaziantepspor | 3.4M | John CHIBUIKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2020 | 76 | 77 | 1 |
16 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
16 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
16 Th10 2018 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th08 2011 | 82 | 83 | 1 |
26 Th03 2010 | 72 | 82 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |