Hendry THOMAS
73
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th02 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chivas USA) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Chivas USA | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,04 | 4 | 1 |
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,50 | 0 | 1 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,93 | 0 | 1 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,45 | 2 | 2 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,35 | 2 | 1 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 49 | 55 | 18 | 6,85 | 22 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | FC Dallas | Chivas USA | 5.2M | Hendry THOMAS |
13 | 5 Th08 2014 | Colorado Rapids | FC Dallas | 5.4M | Hendry THOMAS |
10 | 27 Th06 2013 | Wigan Athletic | Colorado Rapids | 4.0M | Hendry THOMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2020 | 74 | 73 | 1 |
16 Th12 2019 | 75 | 74 | 1 |
16 Th08 2019 | 77 | 75 | 2 |
16 Th04 2019 | 79 | 77 | 2 |
16 Th12 2018 | 81 | 79 | 2 |
16 Th01 2016 | 82 | 81 | 1 |
16 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th03 2015 | 85 | 83 | 2 |
6 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |