Reza GHOOCHANNEJHAD
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
20 Th09 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iran | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,77 | 3 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | Quốc tế | 34 (0) | 17 | 6 | 3 | 7,21 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,77 | 3 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 2 | 4 | 7,59 | 0 | 1 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 13 | 14 | 6 | 7,51 | 2 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 13 | 10 | 7 | 7,53 | 2 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 38 | 32 | 19 | 7,57 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th02 2014 | Standard Liège | Charlton Athletic | 4.2M | Reza GHOOCHANNEJHAD |
11 | 6 Th10 2013 | Không | Standard Liège | 2.0M | Reza GHOOCHANNEJHAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
30 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
8 Th11 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |