Iván PIRIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th03 1989
Ngày sinh
299k
Giá
299,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 74% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | São Paulo FC | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,45 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | São Paulo FC | Deportivo Maldonado | 7.9M | Iván PIRIS |
7 | 2 Th01 2012 | Không | São Paulo FC | 4.7M | Iván PIRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
10 Th01 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
14 Th01 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th07 2011 | 83 | 85 | 2 |
6 Th08 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |