Florent BALMONT
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
2 Th02 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,32 | 4 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,42 | 0 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 63 | 80 | 17 | 6,93 | 40 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
11 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |