Honorato ÉDERSON
80
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,71 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 1 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,65 | 2 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 38 | 40 | 8 | 6,86 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Olympique Lyonnais | SS Lazio | 5.8M | Honorato ÉDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
22 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
23 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 89 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |