Alejandro FAURLIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 1 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 267 (0) | 34 | 35 | 4 | 6,84 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
19 Th09 2018 | 84 | 80 | 4 |
14 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
15 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |