Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alejandro FAURLIN

Player retiring at the end of the season.
Alejandro FAURLIN Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Instituto ACC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

9 Th08 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-8-8-9-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 6 (0)0106,6711
15 Queens Park Rangers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Queens Park Rangers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 6 (0) 0 1 06,671 1
14 Queens Park Rangers Hạng 1 23 (0) 1 1 16,572 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 22 (0) 1 2 06,642 1
12 Queens Park Rangers Hạng 1 19 (0) 3 2 16,841 0
11 Queens Park Rangers Hạng 1 16 (0) 2 1 16,751 1
10 Queens Park Rangers Hạng 1 23 (0) 2 2 06,650 1
9 Queens Park Rangers Hạng 2 29 (0) 2 5 07,282 0
8 Queens Park Rangers Hạng 2 31 (0) 5 1 06,973 0
7 Queens Park Rangers Hạng 2 31 (0) 7 4 16,812 0
6 Queens Park Rangers Hạng 2 28 (0) 1 9 06,934 0
5 Queens Park Rangers Hạng 2 22 (0) 7 5 07,093 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 2 (0) 1 2 06,501 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 14 (0) 2 0 06,431 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu267 (0)343546,84234

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th09 20188480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th01 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----