David ROZEHNAL
83
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
5 Th07 1980
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 56 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,47 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 11 Th07 2011 | Hamburg | Lille OSC | 4.3M | David ROZEHNAL |
2 | 2 Th01 2010 | SS Lazio | Hamburg | 7.5M | David ROZEHNAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |