Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David ROZEHNAL

Player retiring at the end of the season.
David ROZEHNAL Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KV Oostende)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

5 Th07 1980

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 56 (0)3406,6540
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Lille OSC Bảng H 3 (0) 0 1 07,000 0
14 Lille OSC Hạng 1 7 (0) 0 0 06,860 0
13 Lille OSC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,002 0
12 Lille OSC Hạng 1 5 (0) 0 0 07,201 0
11 Lille OSC Hạng 1 5 (0) 0 0 07,800 0
10 Lille OSC Hạng 1 11 (0) 1 0 07,001 0
9 Lille OSC Hạng 1 17 (0) 1 0 06,711 0
8 Lille OSC Hạng 1 11 (0) 0 0 06,730 0
7 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 0 1 05,803 0
6 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 2 0 16,653 0
5 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
5 Hamburg Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Hamburg Hạng 1 6 (0) 0 0 06,171 0
4 Hamburg Bảng B 5 (0) 0 0 06,200 0
4 Hamburg Hạng 1 9 (0) 1 1 06,440 1
3 Hamburg Hạng 1 13 (0) 0 0 05,850 0
2 Hamburg Hạng 1 3 (0) 0 1 06,000 0
2 SS Lazio Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
1 SS Lazio Hạng 1 24 (0) 0 3 06,422 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu188 (0)5716,47151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
511 Th07 2011HamburgLille OSC4.3MDavid ROZEHNAL
2 2 Th01 2010SS LazioHamburg7.5MDavid ROZEHNAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----