Mario YEPES
87
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
48
Tuổi
13 Th01 1976
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
25k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Shield (San Lorenzo), Argentine Cup (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 62 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,82 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,13 | 2 | 2 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 1 |
10 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 10 | 15 | 2 | 6,75 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th09 2014 | Cesena FC | San Lorenzo | 5.9M | Mario YEPES |
13 | 2 Th08 2014 | Atalanta BC | Cesena FC | 5.0M | Mario YEPES |
10 | 23 Th07 2013 | AC Milan | Atalanta BC | 5.4M | Mario YEPES |
3 | 21 Th07 2010 | Chievo Verona | AC Milan | 6.8M | Mario YEPES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |