Sylvain ARMAND
85
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
1 Th08 1980
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,91 | 5 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,91 | 5 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 2 | 1 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,90 | 3 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,41 | 4 | 1 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,65 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 13 | 17 | 4 | 6,54 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Paris Saint-Germain | Stade Rennais | 4.5M | Sylvain ARMAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
10 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
30 Th03 2012 | 89 | 88 | 1 |
16 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
2 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |