Byung-Soo YOO
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th03 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 119 (0) | 32 | 25 | 7 | 7,31 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Al Hilal SFC | FC Rostov | 4.6M | Byung-Soo YOO |
6 | 28 Th11 2011 | Incheon United | Al Hilal SFC | 5.5M | Byung-Soo YOO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2017 | 82 | 78 | 4 |
26 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
16 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
27 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
15 Th01 2011 | 84 | 85 | 1 |
22 Th04 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |