Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Seok-Yeong YUN

Seok-Yeong YUN Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gangwon FC)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

13 Th02 1990

Ngày sinh

101k

Giá

101,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Korea Republic SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0306,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 15 (0)0006,7310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Korea Republic Quốc tế 13 (0)0306,5410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 15 (0) 0 0 06,731 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 13 (0) 0 0 06,382 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 10 (0) 0 0 06,402 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 9 (0) 0 0 06,330 0
11 Queens Park Rangers Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu54 (0)0006,5050

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th08 2013KhôngQueens Park Rangers2.5MSeok-Yeong YUN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th11 20238079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th09 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th04 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----