Niklas HULT
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th02 1990
Ngày sinh
304k
Giá
304,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | IF Elfsborg | OGC Nice | 3.5M | Niklas HULT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
15 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th07 2017 | 84 | 85 | 1 |
16 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
25 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
19 Th06 2012 | 83 | 84 | 1 |
13 Th08 2011 | 75 | 83 | 8 |
22 Th09 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |