Markus HOLGERSSON
79
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
30 Th11 1984
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | New York RB | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 1 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,76 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Helsingborgs IF | Anorthosis Famagusta | 5.9M | Markus HOLGERSSON |
13 | 18 Th08 2014 | Blackburn Rovers | Helsingborgs IF | 4.6M | Markus HOLGERSSON |
13 | 19 Th07 2014 | Wigan Athletic | Blackburn Rovers | 3.9M | Markus HOLGERSSON |
12 | 25 Th04 2014 | Syrianska FC | Wigan Athletic | 3.4M | Markus HOLGERSSON |
11 | 6 Th02 2014 | New York RB | Syrianska FC | 4.6M | Markus HOLGERSSON |
10 | 27 Th06 2013 | Không | New York RB | 3.4M | Markus HOLGERSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2018 | 81 | 79 | 2 |
27 Th07 2018 | 82 | 81 | 1 |
22 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
13 Th08 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th09 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |