Alejandro BEDOYA
84
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th04 1987
Ngày sinh
271k
Giá
271,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | FC Nantes | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | FC Nantes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Nantes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,84 | 5 | 1 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 26 | 27 | 6 | 7,03 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Không | FC Nantes | 2.6M | Alejandro BEDOYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2023 | 85 | 84 | 1 |
20 Th03 2019 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
6 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
12 Th08 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th09 2010 | 82 | 83 | 1 |
26 Th03 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |