Juhani OJALA
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th06 1989
Ngày sinh
73k
Giá
73,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,38 | 4 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 6 | 9 | 1 | 6,52 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | BSC Young Boys | Akhmat Grozny | 4.2M | Juhani OJALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
19 Th05 2022 | 81 | 80 | 1 |
10 Th01 2017 | 82 | 81 | 1 |
10 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
22 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
4 Th10 2011 | 80 | 82 | 2 |
6 Th11 2010 | 70 | 80 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |