Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juhani OJALA

Juhani OJALA Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(IF Gnistan)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 23 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

19 Th06 1989

Ngày sinh

73k

Giá

73,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Finland SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Finland SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 20 (0)1006,4520
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)2007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Finland Quốc tế 27 (0)0106,4840
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 20 (0) 1 0 06,452 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 21 (0) 0 4 06,572 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 11 (0) 0 0 06,183 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 26 (0) 4 1 16,384 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 1 4 06,745 0
10 Akhmat Grozny Hạng 2 11 (0) 0 0 06,551 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu120 (0)6916,52170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013BSC Young BoysAkhmat Grozny4.2MJuhani OJALA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th05 20228180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th10 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th11 20107080Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 10

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----