Grégory BOURILLON
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th07 1984
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,39 | 4 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 1 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,82 | 4 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,66 | 1 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,37 | 6 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 2 | 1 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 27 | 26 | 5 | 6,74 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Lorient | Stade de Reims | 6.4M | Grégory BOURILLON |
4 | 29 Th11 2010 | Paris Saint-Germain | FC Lorient | 4.8M | Grégory BOURILLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
10 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
6 Th12 2015 | 86 | 84 | 2 |
19 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
18 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |