Yoann GOURCUFF
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
11 Th07 1986
Ngày sinh
142k
Giá
142,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,33 | 4 | 1 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,68 | 3 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,96 | 5 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 3 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,59 | 4 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,37 | 2 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 61 | 61 | 17 | 7,06 | 51 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 9 Th11 2010 | Girondins Bordeaux | Olympique Lyonnais | 23.4M | Yoann GOURCUFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
11 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
6 Th12 2013 | 90 | 89 | 1 |
29 Th03 2012 | 91 | 90 | 1 |
3 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
19 Th11 2009 | 90 | 92 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |