Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Youssouf HADJI

Player retiring at the end of the season.
Youssouf HADJI Photo
AS Nancy Lorraine

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th03 2014)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

25 Th02 1980

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (AS Nancy Lorraine)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 35 (0)11957,5141
15 AS Nancy Lorraine Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)2008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 47 (0)11746,9722
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 35 (0) 11 9 57,514 1
14 AS Nancy Lorraine Hạng 1 34 (0) 7 9 07,153 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 26 (0) 14 3 27,124 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
9 Stade Rennais Bảng E 3 (0) 3 3 17,671 0
9 Stade Rennais Hạng 1 21 (0) 6 5 17,002 0
8 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 16 6 77,803 0
7 Stade Rennais Hạng 1 14 (0) 3 4 37,643 0
7 AS Nancy Lorraine Bảng A 6 (0) 1 1 07,331 0
7 AS Nancy Lorraine Hạng 1 15 (0) 4 3 17,400 0
6 AS Nancy Lorraine Hạng 1 27 (0) 5 4 77,563 0
5 AS Nancy Lorraine Hạng 1 34 (0) 9 7 107,683 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 32 (0) 1 3 16,693 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 30 (0) 1 5 16,302 0
2 AS Nancy Lorraine Hạng 1 33 (0) 5 6 16,246 0
1 AS Nancy Lorraine Hạng 1 27 (0) 2 4 06,562 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu369 (0)8872407,10413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1231 Th05 2014ElazığsporAS Nancy Lorraine2.0MYoussouf HADJI
10 2 Th09 2013Al-Arabi SCElazığspor5.6MYoussouf HADJI
9 1 Th03 2013Stade RennaisAl-Arabi SC6.4MYoussouf HADJI
7 7 Th04 2012AS Nancy LorraineStade Rennais7.4MYoussouf HADJI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20148683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th08 20138886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----