Iker MUNIAIN
89
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th12 1992
Ngày sinh
4.7M
Giá
4,794,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club), SMFA Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,62 | 3 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,16 | 7 | 1 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 12 | 5 | 7,97 | 5 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,25 | 4 | 1 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,41 | 5 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 15 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 95 | 72 | 31 | 7,40 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 8 Th07 2011 | Không | Athletic Club | 9.1M | Iker MUNIAIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
18 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
20 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
8 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
18 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2010 | 75 | 85 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |