Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alfred FINNBOGASON

Alfred FINNBOGASON Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KAS Eupen)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

1 Th02 1989

Ngày sinh

97k

Giá

97,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-8-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iceland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3217,6200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 22 (0)10257,5920
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 40 (0)231567,6240
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 22 (0) 10 2 57,592 0
14 Real Sociedad Bảng D 1 (0) 0 0 07,001 0
14 Real Sociedad Hạng 1 24 (0) 5 9 17,251 0
13 Real Sociedad Hạng 1 5 (0) 1 0 17,600 0
13 Real Betis Hạng 1 12 (0) 4 2 07,501 0
13 SC Heerenveen Hạng 1 11 (0) 1 3 17,001 0
12 SC Heerenveen Hạng 1 32 (0) 8 7 27,283 0
11 SC Heerenveen Hạng 1 34 (0) 11 3 27,034 1
10 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 12 7 57,482 0
9 SC Heerenveen Hạng 1 8 (0) 3 3 07,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu180 (0)5536177,31151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th11 2014Real BetisReal Sociedad8.9MAlfred FINNBOGASON
1328 Th08 2014SC HeerenveenReal Betis9.4MAlfred FINNBOGASON
9 5 Th11 2012KhôngSC Heerenveen3.0MAlfred FINNBOGASON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th05 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20238582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th12 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th09 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20138286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
18 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th11 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th03 20117678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----