Jimmy BRIAND
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th08 1985
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,52 | 0 | 1 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,48 | 1 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,31 | 2 | 1 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 4 | 6 | 7,84 | 2 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,58 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,75 | 2 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,88 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 5 (0) | 1 | 3 | 3 | 7,80 | 1 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,88 | 0 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,13 | 5 | 1 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 10 | 7 | 7,85 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 355 (0) | 102 | 106 | 48 | 7,46 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Stade Brestois 29 | Hanover | 8.9M | Jimmy BRIAND |
13 | 17 Th08 2014 | Olympique Lyonnais | Stade Brestois 29 | 4.8M | Jimmy BRIAND |
13 | 2 Th08 2014 | Stade Rennais | Olympique Lyonnais | 7.5M | Jimmy BRIAND |
13 | 20 Th07 2014 | Olympique Lyonnais | Stade Rennais | 5.1M | Jimmy BRIAND |
3 | 26 Th06 2010 | Stade Rennais | Olympique Lyonnais | 12.6M | Jimmy BRIAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
30 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
26 Th05 2021 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2020 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
24 Th08 2013 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |