Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jimmy BRIAND

Player retiring at the end of the season.
Jimmy BRIAND Photo
Hanover

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Girondins Bordeaux)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

2 Th08 1985

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hanover)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 19 (0)5537,3720
15 Hanover Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0107,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 5 (0)4118,2010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 19 (0) 5 5 37,372 0
14 Hanover Hạng 1 21 (0) 9 7 27,520 1
13 Hanover Hạng 1 5 (0) 2 3 17,400 0
13 Stade Brestois 29 Hạng 1 14 (0) 3 3 06,863 1
13 Olympique Lyonnais Hạng 1 2 (0) 0 1 06,501 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Stade Rennais Hạng 1 2 (0) 1 3 07,500 0
12 Olympique Lyonnais Hạng 1 23 (0) 11 3 37,481 0
11 Olympique Lyonnais Hạng 1 24 (0) 5 7 27,293 0
10 Olympique Lyonnais Hạng 1 32 (0) 6 10 27,414 0
9 Olympique Lyonnais Hạng 1 26 (0) 5 9 17,312 1
8 Olympique Lyonnais Hạng 1 19 (0) 5 4 67,842 0
7 Olympique Lyonnais Bảng B 3 (0) 0 2 07,000 0
7 Olympique Lyonnais Hạng 1 24 (0) 4 5 47,581 0
6 Olympique Lyonnais Bảng A 4 (0) 0 1 07,001 0
6 Olympique Lyonnais Hạng 1 16 (0) 9 6 47,752 0
5 Olympique Lyonnais Bảng A 3 (0) 0 0 17,000 0
5 Olympique Lyonnais Hạng 1 17 (0) 6 1 37,880 0
4 Olympique Lyonnais Bảng F 5 (0) 1 3 37,801 0
4 Olympique Lyonnais Hạng 1 17 (0) 5 8 37,880 0
3 Olympique Lyonnais Hạng 1 12 (0) 5 2 27,420 0
3 Stade Rennais Hạng 1 8 (0) 0 2 06,751 0
2 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 8 11 17,135 1
1 Stade Rennais Hạng 1 27 (0) 12 10 77,851 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu355 (0)102106487,46305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1329 Th10 2014Stade Brestois 29Hanover8.9MJimmy BRIAND
1317 Th08 2014Olympique LyonnaisStade Brestois 294.8MJimmy BRIAND
13 2 Th08 2014Stade RennaisOlympique Lyonnais7.5MJimmy BRIAND
1320 Th07 2014Olympique LyonnaisStade Rennais5.1MJimmy BRIAND
326 Th06 2010Stade RennaisOlympique Lyonnais12.6MJimmy BRIAND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----