Xherdan SHAQIRI
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th10 1991
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,508,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,91 | 5 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 45 (0) | 16 | 3 | 4 | 7,16 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,91 | 5 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,33 | 4 | 1 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 4 | 0 | 7,35 | 0 | 1 |
11 | Bayern | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,70 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 31 | 31 | 8 | 7,19 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | Chievo Verona | Catania Calcio | 12.5M | Xherdan SHAQIRI |
14 | 27 Th01 2015 | Bayern | Chievo Verona | 8.5M | Xherdan SHAQIRI |
8 | 11 Th06 2012 | FC Basel | Bayern | 13.9M | Xherdan SHAQIRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2023 | 89 | 88 | 1 |
3 Th09 2020 | 90 | 89 | 1 |
9 Th01 2019 | 89 | 90 | 1 |
6 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
1 Th10 2011 | 86 | 88 | 2 |
18 Th02 2011 | 84 | 86 | 2 |
6 Th07 2010 | 78 | 84 | 6 |
10 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |