Ben PRINGLE
66
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th07 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-5-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 7 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 7 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 30 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 23 (0) | 11 | 6 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 29 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
9 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,51 | 1 | 0 |
8 | Rotherham United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 7 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 49 | 37 | 8 | 6,80 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 4 Th06 2012 | Không | Rotherham United | 520k | Ben PRINGLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2023 | 68 | 66 | 2 |
21 Th07 2022 | 70 | 68 | 2 |
11 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
16 Th08 2020 | 75 | 73 | 2 |
29 Th01 2019 | 76 | 75 | 1 |
20 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
15 Th01 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
24 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
8 Th03 2014 | 75 | 78 | 3 |
8 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
16 Th02 2011 | 72 | 76 | 4 |
11 Th05 2010 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |