Guirane N'DAW
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
24 Th04 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 43 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,15 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 2 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 1 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,72 | 3 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 23 | 17 | 2 | 6,55 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Asteras Tripolis | FC Metz | 4.8M | Guirane N'DAW |
12 | 19 Th03 2014 | AS Saint-Etienne | Asteras Tripolis | 2.9M | Guirane N'DAW |
1 | 22 Th11 2009 | FC Nantes | AS Saint-Etienne | 9.6M | Guirane N'DAW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2017 | 80 | 77 | 3 |
24 Th11 2016 | 84 | 80 | 4 |
24 Th08 2013 | 85 | 84 | 1 |
1 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
2 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |