Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guirane N'DAW

Player retiring at the end of the season.
Guirane N'DAW Photo
FC Metz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Lens)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

24 Th04 1984

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Metz)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 23 (0)0206,7440
15 FC Metz Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 43 (0)7306,1590
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 23 (0) 0 2 06,744 0
14 FC Metz Hạng 2 26 (0) 3 2 06,962 2
13 FC Metz Hạng 2 24 (0) 5 4 17,083 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 2 (0) 0 0 06,000 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 13 (0) 2 0 06,540 1
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 3 (0) 0 0 06,672 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 4 (0) 0 0 05,751 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 2 3 07,091 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0) 2 1 06,473 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 29 (0) 1 1 05,723 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 27 (0) 2 2 06,114 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 3 (0) 1 0 06,330 0
1 FC Nantes Hạng 1 33 (0) 4 2 16,791 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu231 (0)231726,55243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Asteras TripolisFC Metz4.8MGuirane N'DAW
1219 Th03 2014AS Saint-EtienneAsteras Tripolis2.9MGuirane N'DAW
122 Th11 2009FC NantesAS Saint-Etienne9.6MGuirane N'DAW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20178077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th11 20168480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th08 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----