Jérémy MÉNEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
7 Th05 1987
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,05 | 0 | 1 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,71 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,39 | 3 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,41 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,19 | 2 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 1 | 3 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
5 | AS Roma | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 7 | 1 | 7,28 | 3 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 1 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 91 | 66 | 24 | 7,18 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th05 2015 | Cagliari | SC Bastia | 12.1M | Jérémy MÉNEZ |
14 | 6 Th02 2015 | Catania Calcio | Cagliari | 11.9M | Jérémy MÉNEZ |
13 | 21 Th11 2014 | Genoa CFC | Catania Calcio | 11.9M | Jérémy MÉNEZ |
13 | 24 Th08 2014 | Paris Saint-Germain | Genoa CFC | 10.6M | Jérémy MÉNEZ |
6 | 17 Th09 2011 | AS Roma | Paris Saint-Germain | 13.2M | Jérémy MÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2023 | 78 | 80 | 2 |
31 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
20 Th09 2019 | 86 | 83 | 3 |
11 Th11 2018 | 88 | 86 | 2 |
16 Th01 2018 | 89 | 88 | 1 |
14 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
11 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |