Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jérémy MÉNEZ

Jérémy MÉNEZ Photo
SC Bastia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 16 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

7 Th05 1987

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)10110,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 21 (0)4617,0501
15 SC Bastia Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,0000
15 SC Bastia Cúp Quốc gia Pháp 4 (0)2127,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 11 (0)2117,3620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 21 (0) 4 6 17,050 1
14 SC Bastia Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
14 Cagliari Hạng 1 17 (0) 8 3 37,710 0
14 Catania Calcio Hạng 1 12 (0) 3 3 17,420 0
13 Catania Calcio Hạng 1 4 (0) 0 2 07,000 0
13 Genoa CFC Hạng 1 22 (0) 7 4 27,232 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 5 (0) 2 2 07,400 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 12 (0) 3 4 17,171 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 22 (0) 4 4 17,272 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 0 0 07,001 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 5 5 27,393 0
9 Paris Saint-Germain Bảng G 2 (0) 0 1 07,000 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 7 2 27,263 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 2 (0) 2 2 08,001 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 17 (0) 1 6 17,411 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 2 (0) 2 1 08,500 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0) 10 3 47,192 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 15 (0) 8 1 37,600 0
6 AS Roma Hạng 1 10 (0) 3 1 06,600 1
5 AS Roma Bảng C 2 (0) 0 0 06,001 0
5 AS Roma Hạng 1 32 (0) 12 7 17,283 0
4 AS Roma Hạng 1 10 (0) 3 2 06,901 0
3 AS Roma Bảng B 4 (0) 0 1 06,750 0
3 AS Roma Hạng 1 7 (0) 2 0 05,862 1
2 AS Roma Hạng 1 20 (0) 4 5 06,703 0
1 AS Roma Bảng G 2 (0) 0 1 16,001 0
1 AS Roma Hạng 1 14 (0) 1 0 16,791 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu335 (0)9166247,18283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th05 2015CagliariSC Bastia12.1MJérémy MÉNEZ
14 6 Th02 2015Catania CalcioCagliari11.9MJérémy MÉNEZ
1321 Th11 2014Genoa CFCCatania Calcio11.9MJérémy MÉNEZ
1324 Th08 2014Paris Saint-GermainGenoa CFC10.6MJérémy MÉNEZ
617 Th09 2011AS RomaParis Saint-Germain13.2MJérémy MÉNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20237880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
31 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th09 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th11 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----