Araújo ILAN
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th09 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,88 | 0 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Amiens SC | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,18 | 2 | 1 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
9 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 8 | 9 | 7,56 | 4 | 0 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 3 | 10 | 7,62 | 0 | 0 |
7 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 5 | 11 | 7,67 | 4 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,46 | 3 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,54 | 1 | 1 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 28 (0) | 16 | 15 | 5 | 7,54 | 1 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 16 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,25 | 2 | 1 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,33 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 131 | 78 | 62 | 7,48 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | SC Bastia | Coritiba | 2.4M | Araújo ILAN |
13 | 1 Th11 2014 | Náutico | SC Bastia | 4.7M | Araújo ILAN |
13 | 20 Th08 2014 | SC Bastia | Náutico | 2.3M | Araújo ILAN |
13 | 13 Th08 2014 | Amiens SC | SC Bastia | 5.0M | Araújo ILAN |
13 | 5 Th08 2014 | SC Bastia | Amiens SC | 2.4M | Araújo ILAN |
10 | 27 Th06 2013 | AC Ajaccio | SC Bastia | 3.2M | Araújo ILAN |
6 | 31 Th08 2011 | West Ham United | AC Ajaccio | 3.5M | Araújo ILAN |
2 | 14 Th04 2010 | AS Saint-Etienne | West Ham United | 6.4M | Araújo ILAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2015 | 82 | 78 | 4 |
10 Th04 2015 | 84 | 82 | 2 |
22 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
4 Th02 2011 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |