Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos BACCA

Carlos BACCA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Junior FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th09 1986

Ngày sinh

121k

Giá

121,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0107,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 32 (0)16757,5930
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0107,5010
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)2108,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 28 (0)12457,7920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 32 (0) 16 7 57,593 0
14 Sevilla Hạng 1 20 (0) 14 5 78,103 0
13 Sevilla Hạng 1 35 (0) 17 9 27,710 0
12 Sevilla Hạng 1 22 (0) 7 8 07,504 0
11 Sevilla Hạng 1 3 (0) 1 0 07,331 0
11 Club Brugge KV Hạng 2 8 (0) 6 2 48,121 0
10 Club Brugge KV Hạng 1 34 (0) 8 14 27,291 0
9 Club Brugge KV Hạng 1 10 (0) 1 4 17,302 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu164 (0)7049217,61150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th10 2013Club Brugge KVSevilla8.7MCarlos BACCA
929 Th11 2012KhôngClub Brugge KV2.4MCarlos BACCA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th04 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20138487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
20 Th08 20107684Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----