André SCHÜRRLE
88
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
6 Th11 1990
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,823,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,91 | 1 | 1 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,68 | 2 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,29 | 5 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 7 | 1 | 7,06 | 4 | 1 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 52 | 48 | 15 | 7,24 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Cologne | Wolfsburg | 18.4M | André SCHÜRRLE |
14 | 20 Th02 2015 | Hanover | Cologne | 16.6M | André SCHÜRRLE |
13 | 11 Th11 2014 | Bremen | Hanover | 16.3M | André SCHÜRRLE |
13 | 27 Th08 2014 | Leverkusen | Bremen | 15.7M | André SCHÜRRLE |
6 | 22 Th10 2011 | Không | Leverkusen | 10.5M | André SCHÜRRLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th11 2017 | 91 | 90 | 1 |
16 Th01 2013 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
8 Th06 2010 | 80 | 85 | 5 |
6 Th11 2009 | 72 | 80 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |