Edwin CARDONA
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th12 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,032,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,23 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Không | Monterrey | 3.8M | Edwin CARDONA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
31 Th10 2023 | 87 | 85 | 2 |
21 Th01 2016 | 85 | 87 | 2 |
5 Th03 2014 | 83 | 85 | 2 |
27 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
15 Th07 2011 | 78 | 80 | 2 |
19 Th08 2010 | 72 | 78 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |