Danny GREEN
68
Chỉ số
7 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th07 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,39 | 1 | 2 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,63 | 3 | 1 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,89 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 23 | 27 | 0 | 6,46 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | Charlton Athletic | Milton Keynes Dons | 1.4M | Danny GREEN |
9 | 13 Th12 2012 | Không | Charlton Athletic | 1.2M | Danny GREEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 75 | 68 | 7 |
27 Th05 2017 | 77 | 75 | 2 |
11 Th07 2015 | 79 | 77 | 2 |
17 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
31 Th08 2011 | 72 | 78 | 6 |
5 Th12 2009 | 67 | 72 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |