Sidi KEITA
82
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th03 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo), Spanish Cup (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,82 | 0 | 1 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | RC Lens | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | RC Lens | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,19 | 2 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 49 | 34 | 6 | 6,65 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | RC Lens | Xerez Club Deportivo | 2.4M | Sidi KEITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2012 | 84 | 82 | 2 |
23 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |