Connor WICKHAM
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
31 Th03 1993
Ngày sinh
228k
Giá
228,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-10-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 15 | 18 | 3 | 7,25 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 19 Th06 2012 | Real Madrid | Sunderland | 3.8M | Connor WICKHAM |
6 | 15 Th09 2011 | Không | Real Madrid | 3.0M | Connor WICKHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
23 Th01 2020 | 84 | 83 | 1 |
26 Th12 2018 | 85 | 84 | 1 |
11 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
31 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 80 | 84 | 4 |
15 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
12 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
9 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |