Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Connor WICKHAM

Connor WICKHAM Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Charlton Athletic)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

31 Th03 1993

Ngày sinh

228k

Giá

228,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-10-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 3 (0)0307,0010
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 2 (0)4018,5000
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 3 (0)2009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 3 (0) 0 3 07,001 0
14 Sunderland Bảng G 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Sunderland Hạng 1 4 (0) 1 0 17,500 0
13 Sunderland Hạng 1 3 (0) 2 2 08,330 0
12 Sunderland Hạng 1 11 (0) 2 3 06,912 0
11 Sunderland Hạng 1 10 (0) 2 2 17,102 0
10 Sunderland Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
9 Sunderland Hạng 2 8 (0) 3 2 17,500 0
8 Sunderland Hạng 1 20 (0) 4 6 07,151 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu64 (0)151837,2560

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
819 Th06 2012Real MadridSunderland3.8MConnor WICKHAM
615 Th09 2011KhôngReal Madrid3.0MConnor WICKHAM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th11 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th01 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th05 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
15 Th02 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----