Paddy MADDEN
74
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
4 Th03 1990
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 33 (0) | 15 | 5 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 33 (0) | 15 | 5 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 33 (0) | 17 | 8 | 3 | 7,36 | 4 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 32 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,53 | 3 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 40 | 22 | 8 | 7,37 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | Không | Scunthorpe United | 2.0M | Paddy MADDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 73 | 74 | 1 |
11 Th02 2022 | 78 | 73 | 5 |
15 Th11 2018 | 79 | 78 | 1 |
4 Th04 2013 | 77 | 79 | 2 |
4 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |