Daniel CONGRÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th04 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 6 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,03 | 9 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,91 | 7 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,75 | 2 | 1 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 19 | 15 | 8 | 6,72 | 49 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th07 2012 | Toulouse FC | Montpellier HSC | 8.2M | Daniel CONGRÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
28 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
5 Th06 2022 | 86 | 83 | 3 |
9 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
18 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |