Francesco SIGNORI
81
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th10 1988
Ngày sinh
142k
Giá
142,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,14 | 4 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,24 | 2 | 1 |
12 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | Modena | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 30 | 29 | 10 | 7,10 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Không | Modena | 3.3M | Francesco SIGNORI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
9 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
16 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
27 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |