Julien CARDY
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
29 Th09 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
7 | FC Metz | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
6 | FC Metz | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
5 | FC Metz | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,21 | 4 | 0 |
4 | FC Metz | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
3 | FC Metz | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
2 | FC Metz | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
1 | FC Metz | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 3 | 6,44 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 68 | 58 | 12 | 6,62 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Tours FC | EA Guingamp | 4.2M | Julien CARDY |
8 | 7 Th06 2012 | FC Metz | Tours FC | 4.7M | Julien CARDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |