Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kamohelo MOKOTJO

Kamohelo MOKOTJO Photo
FC Twente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sekhukhune United)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

11 Th03 1991

Ngày sinh

128k

Giá

128,000

14k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 South Africa SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 29 (0)0006,4540

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
South Africa Quốc tế 53 (0)0006,2531
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 29 (0) 0 0 06,454 0
14 FC Twente Hạng 1 32 (0) 0 0 06,633 0
13 FC Twente Hạng 1 11 (0) 0 0 06,365 0
11 Feyenoord Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Feyenoord Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
9 Feyenoord Hạng 1 6 (0) 0 1 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu83 (0)0106,51140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 6 Th10 2014PEC ZwolleFC Twente4.4MKamohelo MOKOTJO
1113 Th12 2013FeyenoordPEC Zwolle3.3MKamohelo MOKOTJO
918 Th12 2012KhôngFeyenoord2.2MKamohelo MOKOTJO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th09 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th10 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th02 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th11 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20107076Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----