Kamohelo MOKOTJO
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
11 Th03 1991
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
14k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 53 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,51 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th10 2014 | PEC Zwolle | FC Twente | 4.4M | Kamohelo MOKOTJO |
11 | 13 Th12 2013 | Feyenoord | PEC Zwolle | 3.3M | Kamohelo MOKOTJO |
9 | 18 Th12 2012 | Không | Feyenoord | 2.2M | Kamohelo MOKOTJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
18 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
21 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
3 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
10 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
14 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
11 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
7 Th05 2010 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |